--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vỉa hè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vỉa hè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vỉa hè
+ noun
street side
Lượt xem: 726
Từ vừa tra
+
vỉa hè
:
street side
+
trở về
:
to come back, to be back
+
khé cổ
:
Have one's throat contracted by too much sweetnessăn mật đặc quá khé cổTo have one's throat contracted by eating too thick molasses
+
system
:
hệ thống; chế độsystem of philosophy hệ thống triết họcriver system hệ thống sông ngòinervous system hệ thần kinhsocialist system chế độ xã hội chủ nghĩa
+
rubber
:
cao su ((cũng) india-rubber)hard rubber cao su cứngsynthetic rubber cao su tổng hợp